Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lanyard
lanyard
/"lænjɑ:d/ (laniard) /"lænjɑ:d/
Danh từ
dây buộc (còi)
dây giật (bắn đại bác)
hàng hải
dây buộc thuyền
Xây dựng
dây bảo hiểm
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận