1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lanyard

lanyard

/"lænjɑ:d/ (laniard) /"lænjɑ:d/
Danh từ
  • dây buộc (còi)
  • dây giật (bắn đại bác)
  • hàng hải dây buộc thuyền
Xây dựng
  • dây bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận