Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ labour leader
labour leader
/"leibə"li:də/
Danh từ
lânh tụ công đoàn
Thảo luận
Thảo luận