1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Kennedy Round

Kennedy Round

Kinh tế
  • Hiệp Kennedy
  • vòng đàm phán Kennedy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận