Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jib door
jib door
/"dʤib"dɔ:/
Danh từ
cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được)
Kỹ thuật
cửa ẩn
Xây dựng
cửa ẩn (sát mặt tường)
cửa kín (sát mặt tường)
cửa liền tường
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận