1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jib door

jib door

/"dʤib"dɔ:/
Danh từ
  • cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được)
Kỹ thuật
  • cửa ẩn
Xây dựng
  • cửa ẩn (sát mặt tường)
  • cửa kín (sát mặt tường)
  • cửa liền tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận