1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jeweller

jeweller

/"dʤu:ələ/
Danh từ
  • người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn
  • người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận