1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jewel-case

jewel-case

/"dʤu:əlbɔks/ (jewel-case) /"dʤu:əlkeis/
  • case) /"dʤu:əlkeis/
Danh từ
  • hộp đựng châu báu; hộp nữ trang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận