Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jewel-case
jewel-case
/"dʤu:əlbɔks/ (jewel-case) /"dʤu:əlkeis/
case) /"dʤu:əlkeis/
Danh từ
hộp đựng châu báu; hộp nữ trang
Thảo luận
Thảo luận