Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jetty
jetty
/"dʤeti/
Danh từ
để chắn sóng
cầu tàu
Tính từ
đen nhánh, đen như hạt huyền
Kinh tế
bệ chắn sóng
bến tàu nhô
cầu tàu
kè chắn sóng
Kỹ thuật
bến
bến tàu
đập chắn sóng
đê
đê chắn sóng
kè
kè (cảng)
nền đắp đất
Xây dựng
phần nhô ra của một công trình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận