1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jetty

jetty

/"dʤeti/
Danh từ
  • để chắn sóng
  • cầu tàu
Tính từ
  • đen nhánh, đen như hạt huyền
Kinh tế
  • bệ chắn sóng
  • bến tàu nhô
  • cầu tàu
  • kè chắn sóng
Kỹ thuật
  • bến
  • bến tàu
  • đập chắn sóng
  • đê
  • đê chắn sóng
  • kè (cảng)
  • nền đắp đất
Xây dựng
  • phần nhô ra của một công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận