1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jetting

jetting

Kinh tế
  • sự phun
Kỹ thuật
  • sự hạ cọc
  • sự khoan
  • sự phun tia
  • sự xói
  • thủy lực
Xây dựng
  • kỹ thuật vòi phun
Cơ khí - Công trình
  • sự phun rửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận