1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jet lag

jet lag

/"dʒet læg]
Danh từ
  • sự mệt mỏi sau một chuyến bay dài
Kinh tế
  • hiện tượng mệt phờ vì máy bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận