Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jet lag
jet lag
/"dʒet læg]
Danh từ
sự mệt mỏi sau một chuyến bay dài
Kinh tế
hiện tượng mệt phờ vì máy bay
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận