Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jesuitry
jesuitry
/"dʤezjuitizm/ (jesuitry) /"dʤezjuitri/
Danh từ
giáo phái dòng Tên
tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt
Thảo luận
Thảo luận