1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jesuitry

jesuitry

/"dʤezjuitizm/ (jesuitry) /"dʤezjuitri/
Danh từ
  • giáo phái dòng Tên
  • tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận