1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jesting beam

jesting beam

Kỹ thuật
  • dầm giả
  • dầm trang trí
Xây dựng
  • rầm trang trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận