1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jester

jester

/"dʤestə/
Danh từ
  • người hay nói đùa, người hay pha trò
  • anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận