1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jess

jess

/dʤes/
Danh từ
  • dây buộc chân (chim ưng săn)
Động từ
  • buộc dây chân vào (chim ưng săn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận