Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jess
jess
/dʤes/
Danh từ
dây buộc chân (chim ưng săn)
Động từ
buộc dây chân vào (chim ưng săn)
Thảo luận
Thảo luận