1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jerry-built

jerry-built

/"dʤeribilt/
Tính từ
  • xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận