Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jerry-built
jerry-built
/"dʤeribilt/
Tính từ
xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa)
Thảo luận
Thảo luận