Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jeroboam
jeroboam
/,dʤerə"bouəm/
Danh từ
chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)
Thảo luận
Thảo luận