1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jeroboam

jeroboam

/,dʤerə"bouəm/
Danh từ
  • chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận