1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jerky

jerky

/"dʤə:ki/
Tính từ
  • giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
  • dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
  • ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
Danh từ
  • thịt bò khô
Kinh tế
  • thịt (bò) khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận