Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jerky
jerky
/"dʤə:ki/
Tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
Danh từ
thịt bò khô
Kinh tế
thịt (bò) khô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận