Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jeopardize
jeopardize
/"dʤepədaiz/ (jeopardize) /"dʤepədaiz/
Động từ
nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)
to
jeopardise
one"s
life
:
liều mạng
Thảo luận
Thảo luận