1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jeopardize

jeopardize

/"dʤepədaiz/ (jeopardize) /"dʤepədaiz/
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận