Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jemimas
jemimas
/dʤi"maiməz/
Danh từ
giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)
Thảo luận
Thảo luận