1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jemadar

jemadar

/"dʤemədɑ:/
Danh từ
  • hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)
  • cảnh sát Ân
  • quản gia
  • người quét tước (trong nhà)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận