Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jemadar
jemadar
/"dʤemədɑ:/
Danh từ
hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)
cảnh sát Ân
quản gia
người quét tước (trong nhà)
Thảo luận
Thảo luận