Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jellygraph
jellygraph
/"dʤeligrɑ:f/
Danh từ
bàn in thạch
Thảo luận
Thảo luận