Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jelly-like
jelly-like
/"dʤelilaik/
Tính từ
như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch
Kinh tế
đông tụ
keo tụ
Hóa học - Vật liệu
có dạng keo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận