Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jellied
jellied
Tính từ
đông lại; giống như thạch
jellied
eels
:
lươn nấu đông
Thảo luận
Thảo luận