1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jejunectomy

jejunectomy

/,dʤidʤu:"nektəmi/
Danh từ
  • y học thủ thuật cắt ruột chay
Y học
  • thủ thuật cắt bỏ hổng tràng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận