Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jejunectomy
jejunectomy
/,dʤidʤu:"nektəmi/
Danh từ
y học
thủ thuật cắt ruột chay
Y học
thủ thuật cắt bỏ hổng tràng
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận