Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jejune
jejune
/dʤi"dʤu:n/
Tính từ
tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm
nghèo nàn, ít ỏi
jejune
dies
:
chế độ ăn uống nghèo nàn
khô cằn (đất)
Thành ngữ
jejune
dictionary
từ điển nhỏ bỏ túi
Thảo luận
Thảo luận