1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ input port

input port

Kỹ thuật
  • bộ nối
  • cổng vào
Điện tử - Viễn thông
  • cảng đầu vào
Xây dựng
  • cửa ải dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận