1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initial data

initial data

Kỹ thuật
  • số liệu ban đầu
Toán - Tin
  • dữ kiện ban đầu
  • dữ kiện khởi thủy
Điện tử - Viễn thông
  • dữ liệu ban đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận