1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impiety

impiety

/im"paiəti/
Danh từ
  • sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo
  • từ hiếm sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận