Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impiety
impiety
/im"paiəti/
Danh từ
sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo
từ hiếm
sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận