Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impetrate
impetrate
/"impitreit/
Động từ
tôn giáo
khẩn cầu được (cái gì)
từ hiếm
xin, nài xin
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận