Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impervious
impervious
Tính từ
không thấu qua được, không thấm (nước...)
không tiếp thu được, trơ trơ
không thể bị hư hỏng
Kinh tế
không thấm qua được
Kỹ thuật
không lọt
không rò
không thấm
không thấm nước
không xuyên qua
Y học
không thấu qua
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận