1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impervious

impervious

Tính từ
  • không thấu qua được, không thấm (nước...)
  • không tiếp thu được, trơ trơ
  • không thể bị hư hỏng
Kinh tế
  • không thấm qua được
Kỹ thuật
  • không lọt
  • không rò
  • không thấm
  • không thấm nước
  • không xuyên qua
Y học
  • không thấu qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận