1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impertinence

impertinence

/im"pə:tinəns/ (impertinency) /im"pə:tinənsi/
Danh từ
  • sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
  • hành động xấc láo, câu nói xấc láo
  • người xấc láo
  • sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
  • sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
  • sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận