Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impersonal payee
impersonal payee
Kinh tế
người hưởng tượng trưng
người nhận tiền không ghi tên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận