Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbibition capacity
imbibition capacity
Kinh tế
khả năng hút nước bột mì
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận