1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbibition capacity

imbibition capacity

Kinh tế
  • khả năng hút nước bột mì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận