1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ IF harmonic

IF harmonic

Điện tử - Viễn thông
  • họa ba IF
  • họa ba trung tần
  • sóng hài IF
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận