Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Idiosyncratic exchange
Idiosyncratic exchange
Kinh tế
Trao đổi tính chất riêng; trao đổi tư chất.
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận