1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hypothecation

hypothecation

/hai,pɔθi"keiʃn/
Danh từ
  • sự cầm đồ, sự đem thế nợ
Kinh tế
  • quyền của chủ ngân hàng
  • sự cầm cố
  • tài sản thế chấp của chủ tàu
  • thế chấp
  • việc cầm cố
  • việc thế chấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận