Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hygroscopic
hygroscopic
/,haigrou"skɔpik/
Tính từ
nghiệm ẩm
hút ẩm
Kinh tế
hút ẩm
tích ẩm
Kỹ thuật
hút ẩm
hút nước
nhạy ẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận