1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrophobicity

hydrophobicity

Danh từ
  • tính sợ nước; tính không ưa nước
Kinh tế
  • kỵ nước
Kỹ thuật
  • tính kỵ nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận