1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrolyzater

hydrolyzater

Kinh tế
  • cái đo tỷ trọng nước
  • tỷ trọng kế lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận