1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrogenation catalyst

hydrogenation catalyst

Kinh tế
  • chất xúc tác hidro hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận