1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hybrid

hybrid

/"haibrid/
Danh từ
  • cây lai; vật lai; người lai
  • từ ghép lai
Tính từ
  • lai
Kỹ thuật
  • hỗn hợp
  • lai
  • vật lai
Điện tử - Viễn thông
  • bộ ghép lại
Xây dựng
  • đá lai
Toán - Tin
  • giống lai
Hóa học - Vật liệu
  • lai chủng
Điện lạnh
  • thể lai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận