Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hutment
hutment
/"hʌtmənt/
Danh từ
quân sự
sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận