Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ husky
husky
/"hʌski/
Tính từ
vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
có vỏ
khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)
a
husky
voice
:
giọng nói khàn
a
husky
cough
:
tiếng ho khan
to khoẻ, vạm vỡ
a
husky
fellow
:
một chàng trai vạm vỡ
Danh từ
chó Et-ki-mô
người Et-ki-mô
tiếng Et-ki-mô
Kinh tế
giống như vỏ
vỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận