1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ husky

husky

/"hʌski/
Tính từ
  • vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
  • có vỏ
  • khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)
  • to khoẻ, vạm vỡ
Danh từ
  • chó Et-ki-mô
  • người Et-ki-mô
  • tiếng Et-ki-mô
Kinh tế
  • giống như vỏ
  • vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận