1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hush money

hush money

Kinh tế
  • tiền đấm mõm
  • tiền lo lót
  • tiền móc ngoặc
  • tiền trà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận