1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hush

hush

/hʌʃ/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • im, nín lặng, làm thinh
Thán từ
  • suỵt!, im đi!
Kinh tế
  • vỏ trấu
  • xay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận