1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurricane

hurricane

/"hʌrikən/
Danh từ
  • bão (gió cấp 8)
  • nghĩa bóng cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
Kỹ thuật
  • gió xoáy
Toán - Tin
  • bão lốc
Hóa học - Vật liệu
  • bão xoáy
  • xoáy lốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận