Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hurricane
hurricane
/"hʌrikən/
Danh từ
bão (gió cấp 8)
nghĩa bóng
cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
Kỹ thuật
gió xoáy
Toán - Tin
bão lốc
Hóa học - Vật liệu
bão xoáy
xoáy lốc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận