Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hurdle rate
hurdle rate
Kinh tế
ngưỡng thu hồi vốn
suất lợi tức rào chắn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận