Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hunk
hunk
/hʌɳk/
Danh từ
miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)
a
hunk
of
bread
:
một khoanh bánh mì to
Kinh tế
khúc to
miếng to
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận