1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hungting-ground

hungting-ground

/"hʌntiɳgraund/
Danh từ
  • khu vực săn bắn, nơi săn
Thành ngữ
  • happy hunting-ground(s)
    • thiên đường (của người da đỏ)
    • nghĩa bóng nơi săn bắn tốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận