Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hungting-ground
hungting-ground
/"hʌntiɳgraund/
Danh từ
khu vực săn bắn, nơi săn
Thành ngữ
happy
hunting-ground(s)
thiên đường (của người da đỏ)
nghĩa bóng
nơi săn bắn tốt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận