Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ humid
humid
/"hju:mid/
Tính từ
ẩm, ẩm ướt
Kinh tế
ẩm
ẩm ướt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận