1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ humectant

humectant

Danh từ
  • chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm
Kinh tế
  • chất hút ẩm
  • thiết bị làm ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận